 | [se dégarnir] |
 | tự động từ |
|  | mất đi, hết đi, vắng đi. |
|  | Se déganir de feuilles |
| mất lá đi. |
|  | La salle se dégarnit de spectateurs |
| phòng hết khán giả. |
|  | Sa tête se dégarnit |
| đầu ông ta rụng tóc đi. |
|  | rụng tóc. |
|  | Il commence à se déganir |
| ông ấy bắt đầu bị rụng tóc |